18 hoạt động thiết yếu để tăng vốn từ vựng kinh tế
Mục lục
Điều quan trọng đối với giáo viên dạy tiếng Anh là hỗ trợ học sinh phát triển vốn từ vựng học thuật vững chắc bao gồm các từ liên quan đến kinh tế. Tiếp xúc sớm với các từ vựng và khái niệm kinh tế có thể giúp trẻ hiểu các thuật ngữ trong các dịch vụ tài chính trong thế giới thực khi chúng chuyển qua các lớp trung cấp trở lên. Dưới đây là 18 hoạt động từ vựng hấp dẫn có thể giúp học sinh của bạn hiểu và ghi nhớ từ vựng cụ thể về kinh tế bất kể nền tảng hoặc trình độ ngôn ngữ của chúng.
Xem thêm: 22 Hoạt động hát mừng Giáng sinh dành cho trường trung học cơ sở1. Sắp xếp từ vựng
Sắp xếp từ theo phẩm chất của chúng là trọng tâm của hoạt động này. Ví dụ, các điều khoản kinh tế có thể được phân loại dựa trên việc chúng là điều khoản cơ bản hay điều khoản bất lợi. Điều này giúp học sinh hiểu được sự khác biệt giữa các từ và cách chúng được sử dụng.
2. Chuỗi từ
Bắt đầu bằng một từ cụ thể về kinh tế và lần lượt thêm một từ bắt đầu bằng chữ cái cuối cùng của từ trước đó. Dự án này là một cách tuyệt vời để học sinh vận dụng kiến thức về cấu trúc, quy tắc và cách xử lý ngôn ngữ.
3. Nhật ký từ vựng
Sinh viên có thể theo dõi các thuật ngữ kinh tế mới mà họ học được bằng cách ghi nhật ký từ vựng. Chúng có thể bao gồm các định nghĩa bằng văn bản, hình vẽ và ví dụ về cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh.
Xem thêm: 20 hoạt động ra quyết định có tác động cho trường trung học cơ sở4. Scavenger Hunts
Scavenger Hunts có thể được tạo đểhỗ trợ sinh viên trong việc xác định và hiểu ngôn ngữ kinh tế cụ thể. Ví dụ, học sinh có thể được yêu cầu tìm các từ liên quan đến thuật ngữ ngân hàng hàng ngày hoặc dịch vụ tài chính.
5. Word of the Day
Dạy các từ vựng chuyên biệt về kinh tế như lãi suất, thế chấp, cho vay và tiết kiệm, vốn rất cần thiết trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Đưa ra các ví dụ thực tế về các thuật ngữ kinh tế này và khuyến khích học sinh áp dụng các cụm từ cơ bản này trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
6. Ngôn ngữ hình ảnh
Học sinh có thể học các ý tưởng kinh tế tốt hơn bằng cách sử dụng ảnh và các phương tiện trực quan khác. Ví dụ, một giáo viên có thể sử dụng đồ họa để giải thích cung và cầu hoặc sử dụng hình minh họa để mô tả các hệ thống kinh tế khác nhau.
7. Ngôn ngữ tượng hình
Các chủ đề kinh tế có thể khó nắm bắt, nhưng ngôn ngữ tượng hình có thể khiến chúng dễ hiểu hơn. Giáo viên có thể sử dụng phép loại suy để minh họa cách hoạt động của thị trường chứng khoán hoặc sử dụng phép ẩn dụ để giúp học sinh hiểu được hậu quả của lạm phát.
8. Kể chuyện
Khuyến khích học sinh kể chuyện hoặc chia sẻ các bài báo có chứa các thuật ngữ và khái niệm kinh tế, chẳng hạn như cung và cầu, xu hướng thị trường hoặc toàn cầu hóa.
9. Xử lý ngôn ngữ
Để học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm kinh tế, giáo viên có thể hướng dẫn các em cáchxử lý ngôn ngữ. Học sinh có thể được dạy cách tìm kiếm các từ và cụm từ tín hiệu gợi ý nguyên nhân và kết quả hoặc nhận ra các từ gốc và tiền tố thường xuyên cung cấp gợi ý về nghĩa của từ.
10. Vocabulary Relay
Học viên có thể làm việc theo nhóm để ôn tập và thực hành ngôn ngữ kinh tế đã học. Ví dụ: trong mỗi đội, học sinh đầu tiên có thể đọc định nghĩa và các học sinh khác sau đó phải cung cấp cụm từ kinh tế chính xác đi kèm với định nghĩa đó.
11. Bingo từ vựng
Bingo là một phương pháp thú vị để xem lại các thuật ngữ chuyên ngành kinh tế. Giáo viên hướng dẫn có thể xây dựng các thẻ bingo chứa các từ và ý nghĩa kinh tế, sau đó học sinh có thể đánh dấu các khái niệm khi chúng được gọi ra.
12. Đố chữ
Xây dựng các câu đố có chứa các từ vựng chuyên ngành kinh tế như trò chơi ô chữ hoặc tìm kiếm từ. Mời học sinh hợp tác với một bạn đồng hành để hoàn thành các câu đố và giải thích ý nghĩa của từng thuật ngữ.
13. Sách tranh
Những học viên nhỏ tuổi hơn có thể đọc sách tranh có chứa từ vựng kinh tế, chẳng hạn như “A Chair for My Mother” và “The Berenstain Bears’ Dollars and Sense”. Kiểm tra cách sử dụng ngôn ngữ tượng hình và cách áp dụng những khái niệm này trong hoàn cảnh thực tế.
14. Từ vựng Tic-Tac-Toe
Thực hành này liên quan đến việc chơi tic-tac-toe với kinh tế cụ thểmục từ vựng trên bảng tic-tac-toe. Học sinh có thể gạch bỏ các từ khi chúng xuất hiện trong ngữ cảnh và học sinh đầu tiên gạch ba từ liên tiếp sẽ thắng.
15. Tệp khái niệm cho các cặp sinh viên
Giảng viên có thể tạo tệp khái niệm cho các cặp sinh viên bao gồm danh sách các mục từ vựng và định nghĩa cụ thể về kinh tế. Học sinh có thể cộng tác để xem xét và củng cố sự hiểu biết của mình về các ý chính.
16. Ghép từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Ghép từ vựng chuyên ngành kinh tế với từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của chúng. Ví dụ: khớp “lãi” với “cổ tức” hoặc “lỗ” với “lãi”.
17. Tự đánh giá từ vựng
Sử dụng các kỹ thuật tự đánh giá, sinh viên có thể kiểm tra hiểu biết của mình về thuật ngữ kinh tế cụ thể. Điều này có thể giúp họ xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
18. Phiếu rút từ vựng
Khi kết thúc bài học, giáo viên có thể sử dụng phiếu rút gọn để kiểm tra mức độ hiểu của học sinh về từ vựng chuyên ngành kinh tế. Điều này có thể hỗ trợ giáo viên xác định những lĩnh vực mà trẻ muốn được hỗ trợ và củng cố thêm.